bất nhất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bất nhất+ adj
- Inconsistent
- ý kiến bất nhất
inconsistent ideas
- thái độ bất nhất
an inconsistent attitude
- ý kiến bất nhất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bất nhất"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bất nhất":
bất nhật bất nhất - Những từ có chứa "bất nhất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 573